
Bơm Màng Khí Nén S05 Metallic
Mã SP: 49196
Giá thị trường: 0đ - Tiết kiệm: 0 ₫(-0%)

Bơm màng Sandpiper S05 Metallic là dòng bơm màng vận hành bằng khí nén 1/2 inch nổi bật với thiết kế thân kim loại chắc chắn, khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định. Sản phẩm phù hợp cho các ngành hóa chất, thực phẩm, xử lý nước thải, và nhiều lưu chất có tính ăn mòn hoặc hạt rắn nhỏ.
Bơm đạt lưu lượng tối đa 15 gpm (56 lít/phút), chịu áp suất lên tới 125 psi (8.6 bar) và xử lý hạt rắn kích thước tối đa 3 mm, giúp đảm bảo hiệu suất cao, an toàn, tiết kiệm chi phí.
Một trong những ưu điểm nổi bật của bơm màng Sandpiper S05 là thiết kế van khí độc quyền, cho phép thay thế chỉ trong vòng 5 phút – trong khi các thương hiệu khác có thể mất đến 50 phút. Điều này giúp tối ưu thời gian bảo trì, giảm thiểu thời gian ngừng sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành và tiết kiệm chi phí đáng kể cho doanh nghiệp.
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BƠM MÀNG SANDPIPER S05 METALLIC
Không cần bôi trơn – không có hiện tượng kẹt van khí khi vận hành
Thân nhôm/inox – phù hợp nhiều lưu chất (ăn mòn, mài mòn)
Dễ bảo trì, thay thế phụ tùng đơn giản
Thay van khí chỉ tốn 5 phút!! Giảm thiểu thời gian dừng hoạt động của bơm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BƠM MÀNG SANDPIPER S05 METALLIC
Kích thước cổng kết nối |
½" NPT (ren trong) hoặc ½" BSP (ren côn) ½" Mặt bích ANSI 150# loại Raised Face – Chỉ dùng cho thân bơm inox |
Lưu lượng (Capacity) |
Từ 0 đến 15 gpm (56 lít/phút) |
Van phân phối khí (Air Distribution Valve) |
Thiết kế không cần bôi trơn, không có hiện tượng kẹt van khí. |
Khả năng xử lý chất rắn (Solids-Handling) |
Lên đến 0.125" (3 mm) |
Cột áp tối đa |
8.6 bar hoặc 86 mét nước |
Dung tích mỗi hành trình (Displacement/Stroke) |
0.026 gallon (0.098 lít) |
Áp suất vận hành tối đa |
125 psi (8.6 bar) với thân trung tâm bằng kim loại 100 psi (7 bar) với thân trung tâm không kim loại |
Khối lượng vận chuyển |
Nhôm: 15 lbs (7 kg) Inox: 21 lbs (10 kg) |
ĐƯỜNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA BƠM SANDPIPER S05 METALLIC
ỨNG DỤNG CỦA BƠM MÀNG SANDPIPER S05 METALLIC
- Ngành khai thác mỏ (Mining): Vận hành tốt trong môi trường nguy hiểm/cháy nổ (Classified Hazardous Area)
- Ngành sơn – phủ bề mặt (Coatings): Bơm được chất lỏng từ loãng (low viscosity) đến rất đặc (high viscosity), phù hợp với chất lỏng dễ bị cắt gãy cấu trúc
- Ngành gốm sứ (Ceramics): Chịu mài mòn cao, hoạt động ổn định với bùn đặc (slurry)
- Ngành hóa chất (Chemical): Chịu được hóa chất ăn mòn, độc hại
- Ngành giấy và bột giấy (Pulp and Paper)
- Dầu khí (Oil and Gas): Hoạt động trong khu vực dễ cháy nổ, môi trường khắc nghiệt
- Xử lý nước và nước thải (Water / Wastewater Treatment)
Tag:
Tag: